| Max.Delivery (Lưu lượng tối đa) | 12,2 lít / phút |
| Operating Air Pressure (Áp lực đầu vào) | 3 – 7 Kgf/cm2 (3 – 7 bar) |
| Max.Discharge Pressure (Áp lực đầu ra tối đa) | 441 Kgf/cm2 (441 bar) |
| Pump Dimension (Kích thước máy sơn) | 68 x 72 x 120cm |
| Pump Weight (Trọng lượng máy sơn) | 82 kg |
| Air Motor Stroke (Hành trình Piston) | 120mm |
| Pressure Ratio (Tỷ lệ áp lực) | 63:1 |
| Max.Pump Cycle / Min (Tốc độ tối đa) | 60 vòng / phút |
